fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

70 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp bạn tự tin như chuyên gia

Bạn sắp có bài thuyết trình tiếng Anh tại công ty nhưng không biết nên truyền tải thế nào cho lưu loát, chuyên nghiệp? Bạn muốn mọi người tập trung lắng nghe và tán dương những gì bạn nói? Bạn sẽ làm được điều đó nếu bạn nắm lòng 70 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh như chuyên gia dưới đây của NativeX.

Xem thêm:

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Danh mục nội dung

1. Hướng dẫn thuyết trình bằng tiếng Anh

Theo nguyên tắc chung trong giao tiếp, kể cả tiếng Anh giao tiếp sự lặp lại là có giá trị. Trong các bài thuyết trình, có một quy tắc vàng về sự lặp lại:

  • Nói những gì bạn sẽ nói
  • Nói điều đó ra
  • Sau đó nói lại những gì bạn vừa nói

Vậy thuyết trình tiếng Anh là gì? Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh sẽ như thế nào? Cùng NativeX tìm hiểu nhé! Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh thường bao gồm 3 phần: Phần giới thiệu, phần nội dung chính và phần kết thúc.

1.1. Phần giới thiệu

“All good presentations start with a strong introduction” – bài thuyết trình tốt có phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh gây ấn tượng với người nghe. Bạn có thể tham khảo một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và ấn tượng dưới đây.

a) Giới thiệu bản thân

  1. Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
  2. Hi, everyone. I’m Marc Hayward. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Marc Hayward. Rất vui được gặp tất cả các bạn)
  3. It’s a pleasure to welcome the President there. (Thật vinh hạnh được chào đón vị chủ tịch ở đây)
  4. On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)
  5. I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  6. Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1.)

b) Giới thiệu chủ đề thuyết trình

  1. I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
  2. I’m going to talk about…  (Tôi sẽ nói về…)
  3. The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
  4. Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  5. I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  6. As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  7. I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

c) Giới thiệu sơ lược bố cục bài thuyết trình

  1. My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
  2. I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
  3. In the first part… (Phần đầu là…)
  4. Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
  5. Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
  6. I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)
  7. My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  8. I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  9. then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  10. Next,… (tiếp theo) and finally…(cuối cùng)

d) Giới thiệu cách đặt câu hỏi

  1. Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  2. If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  3. After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  4. I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)

Ví dụ về phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh:

Respected Principal, Respected Professors and Dear Fellow Students!

Like every year, we have gathered here once again to celebrate the annual function of our college and today being the last day of the celebration we will have lots of fun including eating, dancing, merry-making, etc. This day is all the more important for us as this is the last year for the final year students.

1.2. Phần nội dung chính

Kết thúc phần giới thiệu, bạn sẽ chuyển qua phần quan trọng nhất là phần nội dung chính. Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để thể hiện bài thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp như chuyên gia nhé!

Lựa chọn mẫu câu chính xác giúp bạn thuyết trình bằng tiếng Anh tốt hơn

a) Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh

  1. Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
  2. So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
  3. To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
  4. Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  5. This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
  6. That completes/concludes…  (Đó là kết thúc/ kết luận về…)
  7. That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  8. Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  9. So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  10. Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
  11. Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
  12. I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)

b) Thu hút sự tập trung của người nghe

  1. I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
  2. You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  3. Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  4. Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
  5. Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
  6. Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
  7. You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
  8. If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
  9. If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)

c) Yêu cầu người nghe

  1. This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  2. Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  3. If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
  4. This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  5. This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)

1.3. Phần kết thúc

Cuối cùng, hãy kết lại bài thuyết trình một cách thật ấn tượng và rõ ràng. Phần kết thúc thường bao gồm: kết luận, tóm tắt, cảm ơn, mời đặt câu hỏi, thảo luận. Dưới đây là một số cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh.

a) Kết luận, tóm tắt

  1. Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
  2. That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
  3. To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
  4. I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
  5. I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
  6. Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)

b) Cảm ơn

  1. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  2. Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
  3. Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  4. Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  5. Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  6. Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  7. Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  8. May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

c) Mời đặt câu hỏi, thảo luận

  1. Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  2. So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  3. And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

2. Cách chọn chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị

Chọn chủ đề là một phần quan trọng của quá trình chuẩn bị. Điều cần thiết là phải có một chủ đề phù hợp nhất với bạn và mang lại sự hứng thú đối với người nghe. Bởi khi bạn có chủ đề thuyết trình tốt kết hợp với cách thuyết trình tiếng Anh thú vị thì bài thuyết trình của bạn sẽ hoàn hảo hơn đấy.

  • Chọn một chủ đề mà bạn biết. Trình bày một chủ đề không thuộc lĩnh vực chuyên môn của bạn không hề dễ dàng, vì vậy đừng tự đặt mình vào tình huống khó khăn đó. Chủ đề của bạn phải là thứ bạn đam mê và sẽ không gây khó khăn cho bạn để truyền tải thông điệp của mình. Bằng cách này, bạn sẽ có cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút sự quan tâm của khán giả hơn.
  • Chọn một chủ đề phù hợp với hoàn cảnh:  Chủ đề nên phù hợp với hoàn cảnh. Nếu đó là một bài thuyết trình học thuật, thì nó phải mang tính giáo dục. Tránh các chủ đề gây tranh cãi và đi ngược lại với kịch bản và đối tượng.
  • Chọn một chủ đề phù hợp với khán giả: Tương tác với khán giả của bạn bằng cách chọn một chủ đề được nhiều người biết đến và thu hút sự tò mò của họ. Bạn có thể làm điều này bằng cách kiểm tra nhân khẩu học của khán giả. Nếu bạn định thuyết trình trong một lớp học, thì rất có thể bạn sẽ có khán giả chủ yếu là sinh viên đại học và giáo sư của bạn. Tìm điều gì đó mà giáo sư của bạn và các bạn cùng lớp của bạn nói chung sẽ thích nghe về và lấy cảm hứng từ điều đó. 
  • Chọn một chủ đề đáp ứng mục đích của bài thuyết trình: Nếu bạn có ý định thuyết phục và giải trí, thì hãy chọn một chủ đề có thể thực hiện được mục đích đó. Hãy để bài thuyết trình của mình để lại những suy nghĩ đọng lại trong lòng khán giả và nếu làm được vậy thì bài thuyết trình của bạn đã hoàn thành công việc của nó.

3. Các bài thuyết trình bằng tiếng Anh mẫu

Để giúp các bạn có được bài bài thuyết trình hoàn hảo cũng như ứng dụng linh hoạt các câu thuyết trình bằng tiếng Anh ở trên. NativeX sẽ giới thiệu đến bạn 3 mẫu thuyết trình tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo.

Topic 1: Family

Hello everyone, today I’m happy to introduce to you about my family. My family includes my mother, father and my little sister. Let’s get started with my mother, she is like any other mom. Loving, caring, and concerned but when she is angry, she is very strict. She’s artistic and seeks to do things that relate to art. She loves to cook and is extremely innovative in that aspect. She is the anchor of our house and is definitely the driving force for our family!

My father is the cornerstone of our family. He is rigid yet flexible. He take responsibilities for all the disciplines in our house. Possessing the love for gardening, he invests a lot of his time in innovating gardening techniques. He has green fingers. He loves all of us and holds himself responsible for our family’s wellbeing.

Last but not least, the mischievous, little one in our family is my little sister. Being the youngest of the family, luck is always on her side. She is blessed with a smile of an angel, she also has got the artistic touch of mom. Art and crafts gasps her attention for the longest time throughout the day. Loving filling our house with a frequent set of frowns and smiles, she is indeed the little demon of our house.

Topic 2: Success

Respected Principal, Respected Professors and Dear Fellow Students!

Like every year, we have gathered here once again to celebrate the annual function of our college and today being the last day of the celebration we will have lots of fun including eating, dancing, merry-making, etc.

This day is all the more important for us as this is the last year for the final year students. I have been given the opportunity to host the programme this year and I am pretty enthusiastic to address everyone as this may be my last interaction with many of you.

Well, emotions apart, I would like to utilise this platform to share some secrets of success with you all. So far success for you must be to successfully complete the assignments on time, attend the lectures, never miss classes, maintain required attendance, give semester exams and of course to fair well in the exams.

But life in reality is a bigger sea; in fact it’s an ocean, which you will have to swim across. Sometimes life may hit you as hard as a brick does; but don’t lose hope. Always believe that those who don’t give up can only meet the success ultimately. But if I ask you to define success, many of you must say ‘its name, fame, recognition, big house, car, fat bank balance, etc.’

But I would say, the interpretation of success may change from person to person. The ultimate success is happiness and satisfaction. It’s important that you pursue your passion and love.

Don’t follow other’s dream; instead follow your goals and dreams. For you are not someone else; you have your identity and capacity and work accordingly in order to achieve the real success.

I can understand that many of you must not even have decided about your career goals. Some of you might go for further studies, some may join the corporate world and some of you may join your family business.

Each option would come with its own prospects and challenges. You must only concentrate on your activities and must not imagine the consequences.

Don’t get disheartened, if you fail initially, instead keep trying. Remember that your mistakes give you valuable lessons in the end and also help you choose the right path.

We have heard about several stories in our childhood such as the ‘story of ant, who tries to climb the mountain’ or ‘slow and steady wins the race’ and many more. The moral of all these stories is common that you should keep trying until you succeed and no matter you are slow but if you are steady, you are certainly going to win.

I won’t say that life is a race and you should beat others to win. Instead, you must try to remain grounded even when you succeed. You guys are the future of our nation; you must also try to fulfil your social responsibilities so that the next generation can follow your footsteps. Today, we need people who are successful yet considerate. You have the ability to introduce changes and bring revolution in every field.

So stay focused and follow your journey towards success. Thank You!

Topic 3: Unemployment speech (chủ đề thất nghiệp)

Respected Managers and Dear Colleagues!

As the increasing threat of recession is looming over our heads, it has become necessary to talk about it at least amongst our fraternity. We all know that our co-employees are being laid off due to the scarcity of work and the dwindling financial condition of our organization. It’s a time that needs to be handled with utmost patience and ingenuity.

We never know that one day while walking through the office, any of us may be told by our manager, “Sorry, but it’s your last day in the office today”.

Now you all must have started contemplating what you will do then, how you will make money and run your family. So let’s face this situation with dexterity and smartness.

Topic 3: Unemployment speech

However, before we engage in a conversation or discussion, please allow me to deliver a concise speech on unemployment so that you have an insight into the things and thereafter are able to evaluate your own circumstances with the situation of the masses. Trust me; it will give you a lot of encouragement to brave the situation boldly.

There are mainly three forms of unemployment – labor class, who is illiterate, educated people without being technically qualified and lastly technical people, such as engineers. Let us know about them one by one.

With labor class, the situation is such that they have to constantly look for employment opportunities as they earn wages on a daily basis; hence they club themselves at a particular place to be able to obtain regular employment somewhere.

In this precarious situation, sometimes they are able to find employment and sometimes not. But they have habituated themselves to survive in the latter condition even though it is frustrating at times for them too when they are unable to meet their basic requirements of food and clothing.

Situation is quite similar for the city laborers also as they manage to get seasonal employment in some big farm or field, which help them to survive.

As the population of literate people is growing day by day, the government is unable to accommodate them at the workplaces. Already our educated youth is discontented with the incompetent wages given to them and the threat of unemployment leaves them even more frustrated.

It is quite unfortunate that they are made to meander through the dark roads. Since they don’t possess any practical experience or technical expertise, they only end up looking for clerical jobs, which are not enough to accommodate the growing number of literate people.

Then those who possess technical qualification get even more frustrated because they are unable to find a good job at par with their academic qualification. Since the number of people acquiring technical expertise is increasing day by day, therefore even they get caught in the trap of unemployment.

It’s good that more and more people are educating themselves and are also going for higher educational levels too; but sadly the government is proving inefficient to offer them good employment opportunities. Hence, the growing anger and frustration in our youth has become so evident these days.

But instead of increasing our frustration, we should think of combating this situation, may be through generating self-employment opportunities and channelizing our energy in that direction.

In this manner, the grave problem of unemployment can be tackled to a great extent. That’s all I have to say. Thank You!

Hy vọng với 70 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh trên, bạn sẽ có một bài thuyết trình trôi chảy, hiệu quả và ấn tượng như một chuyên gia thực sự. Để ghi nhớ nó, bạn nên ghi chú lại thật cẩn thận và luyện tập trước mỗi bài thuyết trình. Để bài thuyết trình được đa dạng và phong phú hơn, bạn nên trau dồi cho bản thân thật nhiều từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

4. Từ vựng cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản bạn có thể sử dụng khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy xem cả kho từ vựng tiếng Anh giúp bạn tự tin thuyết trình hiệu quả.

4.1 Từ vựng cho phần lời chào mở đầu

  • Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen. – Xin chào các quý bà và các quý ông!
  • On behalf of Company X, allow me to extend a warm welcome to you – Thay mặt cho công ty X, cho phép tôi gửi lời chào mừng nồng nhiệt nhất tới các bạn.
  • First of all, let me thank you all for coming here today. – Trước hết, tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay.
  • I’m happy/ delighted that so many of you could make it today. – Tôi rất hạnh phúc/ vui mừng khi nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay.
  • I’m pleased to welcome you today. – Tôi vui mừng chào đón các bạn trong ngày hôm nay.
  • It’s good to see you all here. – Thật vui khi được gặp tất cả các bạn tại đây.

4.2 Từ vựng giới thiệu bản thân

  • Let me briefly introduce myself. I’m X from… and I am delighted to be here today to talk to you about … – Hãy để tôi tự giới thiệu về bản thân. Tôi là X đến từ… và tôi thật vinh dự được có mặt hôm nay để nói về…
  • For those of you who don’t know me, my name’s… – Một vài người trong số các bạn không biết tôi là ai, tên tôi là…
  • Let me just start by introducing myself. My name is… – Hãy để tôi bắt đầu bằng việc tự giới thiệu về bản thân nhé. Tên tôi là….
  • I’m … , from [Class]/[Group]: Tôi là…, đến từ lớp/nhóm…
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group … Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm…
  • Today I’m here to present to you about [tên đề tài]. (Hôm nay tôi ở đây để trình bày với các bạn về […]).
  • I’m glad to be here to give you our impressive presentation about [tên đề tài].

4.3 Từ vựng dẫn dắt mọi người vào bài thuyết trình

  • I’ll start with some general information about …(Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
  • I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
  • As you remember, we are concerned with… (Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
  • As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)
  • As I said at the beginning…(Như tôi đã nói lúc đầu…)
  • This, of course, will help you (to achieve the 20% increase). (Điều này, tất nhiên, sẽ giúp quý vị (đạt được mức tăng 20%))
  • As you remember, we are concerned with…(Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
  • This ties in with my original statement… (Điều này trong quan hệ với tuyên bố ban đầu của tôi…)
  • This relates directly to the question I put to you before…(Điều này liên quan trực tiếp đến câu hỏi tôi đặt ra cho quý vị trước khi… )
  • I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)

4.4 Từ vựng giới thiệu chủ đề thuyết trình

  • Today, I will present to you about … – Hôm nay, tôi sẽ trình bày với mọi người về…
  • In this presentation, I will concentrate on … – Trong phần trình bày này, tôi sẽ tập trung vào…
  • The purpose of my presentation today is … – Mục đích bài thuyết trình của tôi ngày hôm nay là…
  • As you can see on the screen, our topic today is… – Như bạn có thể thấy trên màn hình, chủ đề ngày hôm nay của chúng ta là….
  • What I’d like to present to you today is… – Điều tôi muốn trình bày với các bạn ngày hôm nay là…
  • In my presentation I would like to report on… – Trong bài thuyết trình của mình, tôi muốn báo cáo về…
  • In my talk I’ll tell you about… – Trong phần trình bày của mình, tôi muốn nói về…
  • Today I’m going to talk about… – Hôm nay, tôi muốn nói về..
  • Today I am here to present to you about [topic]… (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  • I am going to talk today about… (Hôm nay tôi sẽ nói về…)
  • I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
  •  I’m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…)
  • I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
  • I’m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…)
  • I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…)

Từ vựng thuyết trình tiếng Anh

4.5 Từ vựng gợi ý đặt câu hỏi

  • Don’t hesitate to ask me any questions about my presentation. – Đừng ngần ngại đưa ra bất kỳ câu hỏi nào về bài thuyết trình của tôi.
  • If you have any questions for me, I will try to answer all of them after the presentation. – Nếu các bạn có câu hỏi nào đó cho tôi, tôi sẽ cố gắng trả lời hết những thắc mắc sau bài thuyết trình.

4.6 Từ vựng để trình bày nội dung chính

  • The first point I would like to address is… Let me first raise… – Vấn đề đầu tiên tôi muốn đề cập đến…
  • This is especially important because… – Vấn đề này thực sự rất quan trọng vì…
  • So, we can see that… – Bạn có thể thấy rằng… 
  • Secondly, I’d like to turn to… – Thứ hai, tôi sẽ chuyển sang khía cạnh…
  • An important statistic in this area is… – Một khảo sát quan trọng trong lĩnh vực này là…
  • It’s evident that… – Nó chứng minh là…
  • Finally, we need to look at… – Cuối cùng, chúng ta hãy nhìn vào vấn đề…
  • What I have been saying is that… To review, we have found that… – Tóm lại, ta thấy rằng…

4.7 Từ vựng để chuyển ý sang luận điểm khác

  • Now, I  would like to move on to… – Bây giờ, tôi sẽ chuyển sang phần…
  • The next point I want to look at is… – Điểm tiếp theo tôi muốn xem xét là…
  • Now let me turn to… – Bây giờ để tôi chuyển sang…
  • I’d now like to move on to… (Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)
  • I’d like to turn to… (Tôi muốn chuyển sang…)
  • That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)
  • This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)
  • Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
  • Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
  • Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
  • Next…: Tiếp theo…
  • Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
  • We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
  • Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

4.8 Từ vựng để trình bày đồ thị, số liệu, ảnh minh họa

  • As you can see in this picture,… – Như quý vị có thể thấy trong bức ảnh này,…
  • This graph shows you… – Biểu đồ này cho mọi người thấy…
  • This table/ chart illustrates the figures… – Bảng/ Biểu đồ này minh họa các số liệu…
  • If you look at this picture/ chart/ table/ graph, you can see… – Nếu nhìn vào ảnh/ biểu đồ/ bảng/ đồ thị này, bạn có thể thấy…
  • After looking at this, you can understand… –  Sau khi xem qua thứ này, bạn có thể hiểu…his picture shows you… (Bức tranh này cho quý vị thấy…)
  • Take a look at this… (Hãy xem cái này…)
  • If you look at this, you will see… (Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)
  • As you can see… (Như bạn thấy…)
  • This clearly shows … (Điều này cho thấy rõ ràng…)
  • From this, we can understand how / why… (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)
  • This area of the chart is interesting…(Phần này của biểu đó khá thú vị…)]

4.9 Từ vựng cho phần kết luận

  • As we wrap up/as we wind down the talk – Đã đến phần kết thúc…
  • In conclusion, we have examined the question that… – Tóm lại, chúng ta đã đi tìm câu trả lời cho câu hỏi
  • We discussed… – Ta đã bàn luận về…
  • The evidence shows that… – Mọi bằng chứng cho thấy…
  • In this speech I wanted to – Trong buổi thuyết trình này tôi muốn…
  • To conclude/ To sum up/ Finally, I will remind you of some main/ core points I have talked about. – Để kết thúc/ tổng hợp/ Cuối cùng, tôi sẽ gợi nhắc lại cho bạn một vài điểm chính mà tôi đã nói tới.
  • It’s now coming to the end of my presentation. I have talked about… – Bây giờ đã đến cuối phần trình bày của tôi. Tôi vừa nói về…
  • Now, to sum up…(Bây giờ, để tổng hợp…)
  • In conclusion/to sum up, I’ll summarize my presentation through the following main points. (Bây giờ, để kết thúc phần thuyết trình của mình, tôi sẽ tóm gọn lại các ý chính như sau).
  • That’s the end of my presentation. During this, we’ve covered […] (Đó là toàn bộ bài thuyết trình của tôi. Mà xuyên suốt nó, chúng ta đã nói qua […]).
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
  • That brings us to the end of my presentation (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi)
  • So let me summary/recap what I’ve said (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày)
  • In conclusion,… (Kết luận,…)
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…)
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… (Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…)
  • To summarise, I… (Tóm lại, tôi…
  • I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
  • That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
  • Let me just run over/through the key points again.
  • In short/In a word/In a nutshell/In brief/To sum up/To summarize, it is generally/widely accepted/argued/believed that…
  • First we looked at… and we saw that… . Then we considered… and we argued…

4.10 Từ vựng cho phần đưa ra lời khuyến nghị, giải pháp, gửi thông điệp

  • In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)
  • – To conclude/In conclusion, I’d like to…
  • Therefore/Thus/Given this, it can be concluded that…
  • We’d suggest…
  • We therefore strongly recommend that…
  • In my opinion, we should…
  • Based on the figures we have, I’m quite certain that…

4.11 Từ vựng cho phần kết thúc bài thuyết trình

  • Thank you for your time and attention today. – Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian tham gia hôm nay.
  • Many thanks to/ Thank you for listening/ your attention. – Cảm ơn các quý vị đã lắng nghe/ sự tham dự của quý vị.
  • I want to thank all of you for being such an attentive audience. – Tôi muốn nói cảm ơn tới tất cả mọi người đã chú ý lắng nghe.
  • Are there/ Do you have any questions? – Có ai có câu hỏi gì không ạ?
  • If you have any questions for me, I will be pleased and grateful to answer all of them. – Nếu mọi người có bất kỳ câu hỏi nào cho tôi, tôi sẽ rất vui lòng để giải đáp hết.Thank you for attention (Cảm ơn quý vị đã chú ý)
  • Many thanks for your attention: (Rất cảm ơn sự tham dự của quý vị)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
  • Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
  • Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
  • Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)
  • I’d be glad to answer any questions you might have.  (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.)
  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  • Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)
  •  I hope you will have gained an insight into…
  • Unless anyone has anything else to add, I think that’s it. Thanks for coming.

4.12 Một số thông tin khác về bài thuyết trình

  • This presentation will last about 20 minutes (Bài trình bày sẽ kéo dài khoảng 20 phút.)
  • I plan to keep some time for questions after the presentation (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
  • Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.)
  • There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

Để nâng cao khả năng thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo NativeX, bạn sẽ có cơ hội luyện nói online thỏa thích với giảng viên bản xứ, thay đổi nhanh chóng và tiến bộ vượt bậc nhờ phương pháp độc quyền. Liên hệ với NativeX để trải nghiệm ngay hôm nay!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh