fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Tiếng Anh Là Gì?

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một trong những loại thuế quan trọng nhất mà các doanh nghiệp phải nộp. Nó được áp dụng dựa trên lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh. Ở nhiều quốc gia, thuế TNDN đóng góp một phần lớn vào ngân sách nhà nước, giúp tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế và hạ tầng.

NativeX - Công nghệ giáo dục tiếng Anh online cho người đi làm

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Thuế thu nhập doanh nghiệp trong tiếng Anh được gọi là Corporate Income Tax (CIT). Đây là loại thuế mà các doanh nghiệp phải nộp dựa trên lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh. Mức thuế này thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận ròng sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý.

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Một số ví dụ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp

Khi giao tiếp về thuế thu nhập doanh nghiệp, có một số mẫu câu tiếng Anh hữu ích mà bạn có thể tham khảo. Những mẫu câu này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc họp liên quan đến tài chính.

  1. Giới thiệu về thuế thu nhập doanh nghiệp
  • “What is Corporate Income Tax?”
    (Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?)
  • “Corporate Income Tax is levied on the profits earned by companies.”
    (Thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng lên lợi nhuận mà các công ty kiếm được.)
  1. Hỏi về tỷ lệ thuế
  • “What is the current Corporate Income Tax rate in our country?”
    (Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp hiện tại ở nước ta là bao nhiêu?)
  • “Have the Corporate Income Tax rates changed this year?”
    (Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp có thay đổi trong năm nay không?)
  1. Thảo luận về việc nộp thuế
  • “When is the deadline for filing Corporate Income Tax returns?”
    (Hạn chót để nộp tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp là khi nào?)
  • “Are there any penalties for late payment of Corporate Income Tax?”
    (Có hình phạt nào cho việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp muộn không?)
  1. Đề cập đến các chi phí khấu trừ
  • “Can we deduct operating expenses from our taxable income?”
    (Chúng ta có thể khấu trừ chi phí hoạt động từ thu nhập chịu thuế không?)
  • “What types of expenses are eligible for tax deductions?”
    (Những loại chi phí nào đủ điều kiện để được khấu trừ thuế?)
  1. Thảo luận về chiến lược thuế
  • “What strategies can we implement to minimize our Corporate Income Tax liability?”
    (Chúng ta có thể thực hiện những chiến lược nào để giảm thiểu nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp?)
  • “Are there any tax incentives available for our industry?”
    (Có bất kỳ khuyến khích thuế nào dành cho ngành của chúng ta không?)
  1. Hỏi về báo cáo tài chính
  • “How does our Corporate Income Tax expense impact our financial statements?”
    (Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của chúng ta ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính?)
  • “Can you explain the relationship between taxable income and net income?”
    (Bạn có thể giải thích mối quan hệ giữa thu nhập chịu thuế và thu nhập ròng không?)
  1. Đề cập đến các vấn đề liên quan đến thuế
  • “What are the common challenges businesses face regarding Corporate Income Tax compliance?”
    (Những thách thức phổ biến mà các doanh nghiệp gặp phải liên quan đến việc tuân thủ thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?)
  • “How often do we need to update our tax filings?”
    (Chúng ta cần cập nhật tờ khai thuế bao nhiêu lần?)
  1. Cách giải quyết vấn đề thuế
  • “What should we do if we receive a tax audit notice?”
    (Chúng ta nên làm gì nếu nhận được thông báo kiểm tra thuế?)
  • “How can we appeal against a Corporate Income Tax assessment?”
    (Chúng ta có thể kháng cáo quyết định thuế thu nhập doanh nghiệp như thế nào?)

Một số ví dụ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp

Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp

Để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực thuế và kế toán, việc nắm vững các cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp là rất cần thiết. Một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng:

  1. Corporate Income Tax – CIT (Thuế thu nhập doanh nghiệp): là loại thuế mà các doanh nghiệp phải nộp dựa trên lợi nhuận ròng.
  2. Taxable Income (Lợi nhuận chịu thuế): là phần lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã khấu trừ các chi phí hợp lý.
  3. Tax Rate (Tỷ lệ thuế): là tỷ lệ phần trăm mà doanh nghiệp phải nộp dựa trên lợi nhuận chịu thuế.
  4. Tax Deduction (Khấu trừ thuế): là những khoản chi phí mà doanh nghiệp có thể giảm trừ trước khi tính thuế.
  5. Net Profit (Lợi nhuận ròng): là lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi tất cả chi phí và thuế.
  6. Tax Return (Tờ khai thuế): là tài liệu mà doanh nghiệp nộp cho cơ quan thuế để báo cáo thu nhập và tính thuế.
  7. Tax Liability (Nghĩa vụ thuế): là số tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
  8. Corporate Tax Rate (Tỷ lệ thuế doanh nghiệp): là tỷ lệ thuế áp dụng cho các doanh nghiệp.
  9. Tax Incentives (Ưu đãi thuế): là các chính sách nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển của doanh nghiệp thông qua việc giảm thuế.
  10. Tax Compliance (Tuân thủ thuế): Điều này đề cập đến việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.
  11. Withholding Tax (Thuế khấu trừ): là thuế được trừ trực tiếp từ thu nhập của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  12. Value Added Tax – VAT (Thuế giá trị gia tăng): là loại thuế áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ.
  13. Capital Gains Tax (Thuế trên lợi nhuận vốn): là thuế đánh vào lợi nhuận từ việc bán tài sản.
  14. Tax Audit (Kiểm toán thuế): là quá trình kiểm tra và xác nhận thông tin thuế của doanh nghiệp.
  15. Transfer Pricing (Giá chuyển nhượng): là giá được thiết lập trong các giao dịch giữa các công ty liên kết.

Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định thuế trong doanh nghiệp.

Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp

Một số từ vựng liên quan đến ngành kế toán thuế

Ngoài các cụm từ quan trọng, có rất nhiều từ vựng cần thiết mà bạn nên nắm vững khi làm việc trong lĩnh vực kế toán thuế. Tham khảo một số từ vựng cơ bản sau đây:

  1. Accounting (Kế toán): là quá trình ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính.
  2. Auditing (Kiểm toán): là quá trình kiểm tra và xác minh thông tin tài chính và thuế của doanh nghiệp.
  3. Fiscal Year (Năm tài chính): là khoảng thời gian mà doanh nghiệp sử dụng để lập báo cáo tài chính.
  4. Income Statement (Báo cáo thu nhập): là báo cáo tài chính cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định.
  5. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  6. Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ): là báo cáo cho thấy dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian.
  7. Revenue (Doanh thu): là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh.
  8. Expenses (Chi phí): là các khoản chi tiêu cần thiết để hoạt động kinh doanh.
  9. Profit Margin (Biên lợi nhuận): là tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu.
  10. Depreciation (Khấu hao): là quá trình phân bổ chi phí tài sản cố định theo thời gian.
  11. Amortization (Phân bổ): là quá trình phân bổ chi phí của tài sản vô hình theo thời gian.
  12. Financial Statement (Báo cáo tài chính): là tài liệu tổng hợp thông tin tài chính của doanh nghiệp.
  13. Bookkeeping (Ghi chép sổ sách): là quá trình ghi chép các giao dịch tài chính.
  14. Tax Planning (Kế hoạch thuế): là quá trình lập kế hoạch để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
  15. Compliance (Tuân thủ): là việc thực hiện đúng các quy định và luật lệ liên quan đến thuế.
  16. Liabilities (Nợ phải trả): là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán.
  17. Assets (Tài sản): là những nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu và có giá trị.
  18. Equity (Vốn chủ sở hữu): là phần tài sản thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp sau khi đã trừ đi nợ.
  19. Tax Exemption (Miễn thuế): là trạng thái mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân không phải nộp thuế cho một khoản thu nhập cụ thể.
  20. Subsidy (Trợ cấp): là khoản tiền mà chính phủ hoặc tổ chức nào đó hỗ trợ cho doanh nghiệp.

Những từ vựng này không chỉ quan trọng trong lĩnh vực thuế mà còn là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc trong ngành kế toán, giúp bạn nắm bắt các khái niệm cơ bản và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc.

Một số từ vựng liên quan đến ngành kế toán thuế

Hiểu biết về thuế thu nhập doanh nghiệp và các thuật ngữ liên quan là rất cần thiết trong môi trường kinh doanh toàn cầu hiện nay. Những cụm từ và từ vựng mà chúng ta đã đề cập không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng làm việc trong lĩnh vực kế toán và thuế. Việc nắm vững kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến thuế. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh