fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá

Bạn thường xuyên bị lúng túng, bối rối khi phải giao tiếp trong công việc? Hay khi gặp đối tác nước ngoài, bạn không biết phải tiếp chuyện ra làm sao? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết cải thiện tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sau đây nha! NativeX sẽ gợi ý cho bạn các mẫu câu giao tiếp phù hợp với người đi làm. 

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

1. Những khó khăn của người đi làm khi giao tiếp tiếng Anh và giải pháp

1.1/ Không biết mình phát âm đúng hay sai

Một trong những khó khăn hàng đầu mà người đi làm thường xuyên phải đối mặt khi giao tiếp tiếng Anh chính là không biết mình phát âm đúng hay sai. Phát âm chuẩn là kỹ năng đòi hỏi bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh thành thạo vì nó giúp người nghe hiểu được bạn muốn nói gì. Việc phát âm tiếng Anh sai khi giao tiếp thì đúng là nguy hiểm, nhưng việc không biết mình đúng hay sai còn nguy hiểm hơn rất nhiều. 

Giải pháp

Việc cần làm đầu tiên để khắc phục khó khăn này chính là rèn luyện thật nhiều để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh cho người đi làm. Tuy nhiên, ngoài rèn luyện chăm chỉ, bạn còn cần rèn luyện đúng phương pháp với những công cụ hỗ trợ đắc lực. Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học phát âm đơn giản, tiện dụng và hiệu quả như Elsa,… Hoặc bạn có thể tham khảo bài viết sau:

1.2/ Không có đủ vốn từ vựng sử dụng trong giao tiếp

Đã bao giờ bạn rơi vào tình huống “lắp bắp” vì không biết nói gì, không biết sử dụng từ gì khi giao tiếp bằng tiếng Anh? Ngoài việc phát âm chuẩn, bạn cần có một vốn từ vựng vừa để “sâu” vừa đủ “rộng”. Vốn từ vựng “sâu” tức là bạn thuộc từ, thuộc nhiều nghĩa của từ, hiểu cách sử dụng từ trong hoàn cảnh và áp dụng vào các tình huống giao tiếp trong thực tế. Vốn từ vựng “rộng” tức là biết nhiều từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực và đa dạng chủ đề mới có thể giao tiếp tự tin.

Giải pháp

Bạn nên chủ động tìm phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khác nhau để tìm cách phù hợp nhất với mình. Hiện nay, có rất nhiều phương pháp học từ vựng hiệu quả như học từ vựng theo chủ đề, học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể,… nhưng cách nhanh nhất để biến từ vựng đã học thành vốn từ vựng của mình chính là áp dụng vào giao tiếp và thực hành trong thực tế. Chỉ khi bạn tự tin sử dụng từ vựng trong giao tiếp, thì việc học từ vựng của bạn mới thực sự hiệu quả, nếu không thì cũng chỉ là “học vẹt” mà thôi.

1.3/ Tâm lý không tự tin và “sợ” nói 

Có rất nhiều người dành đến hàng chục năm học tiếng Anh để có vốn từ vựng khá rộng, nắm hết quy tắc ngữ pháp,… nhưng đến khi phải giao tiếp tiếng Anh vẫn rụt rè và bối rối. Nguyên nhân của việc sợ giao tiếp bằng tiếng Anh có thể là do tâm lý sợ mắc lỗi, sợ sai, sợ người khác đánh giá nên xấu hổ, e dè. Nếu cứ tiếp tục như vậy, chắc chắn họ sẽ đánh mất nhiều cơ hội trong công việc và cuộc sống. Đúng là tiếng Anh cần thời gian dài rèn luyện, nhưng tâm lý cũng chính là một cản trở lớn nếu bạn mãi tự ti, không chủ động sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp.

Giải pháp

Vậy có cách nào để đánh gục tâm lý sợ nói tiếng Anh? Hãy học cách chấp nhận rằng lỗi sai là một phần quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Sau những lần mắc lỗi sai về phát âm, từ vựng,… chắc chắn bạn sẽ nhớ lâu hơn và không mắc lại những sai lầm ấy nữa. Hơn nữa, nếu tâm lý cứ băn khoăn sợ người ta đánh giá, bắt lỗi thì bạn không thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh được. Thay vào đó, hãy gạt bỏ sự sợ hãi, và tập trung vào việc bạn muốn nói gì, sẽ nói gì với đối phương.

2. Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

2.1. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong văn phòng

  1. Could you please send me the report? Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo không?
  2. I will get back to you shortly. Tôi sẽ phản hồi cho bạn sớm thôi.
  3. Can we schedule a meeting for tomorrow? Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào ngày mai không?
  4. Do you have a moment to discuss this? Bạn có một chút thời gian để thảo luận về việc này không?
  5. I appreciate your help with this project. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn với dự án này.
  6. Let’s touch base later this week. Hãy liên lạc lại vào cuối tuần này nhé.
  7. I’m looking forward to your feedback. Rất mong nhận được phản hồi của bạn.
  8. Could you clarify that point? Bạn có thể làm rõ điểm đó không?
  9. I’ll handle that for you. Tôi sẽ lo liệu việc đó cho bạn.
  10. Thanks for your understanding. Cảm ơn bạn đã thông cảm.
  11. Can you please update me on the project status? Bạn có thể cập nhật tình hình dự án giúp tôi không?
  12. I’ll send you the details by email. Tôi sẽ gửi cho bạn thông tin chi tiết qua email.
  13. Let’s brainstorm some ideas together. Hãy cùng nhau động não một số ý tưởng nhé.
  14. I need your input on this matter. Tôi cần ý kiến của bạn về vấn đề này.
  15. Could you please review this document? Bạn có thể xem lại tài liệu này không?
  16. I’m busy right now, can we talk later? Tôi đang bận, chúng ta có thể nói chuyện sau không?
  17. What do you think about this proposal? Bạn nghĩ sao về đề xuất này?
  18. I’ll make sure to follow up on that. Tôi sẽ đảm bảo theo dõi việc đó.
  19. Is there anything else we need to discuss? Chúng ta có cần thảo luận thêm gì không?
  20. Please let me know if you have any questions. Xin hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
  21. I appreciate your prompt response. Tôi rất cảm kích sự phản hồi nhanh chóng từ bạn.
  22. Let’s set a deadline for this task. Hãy đặt deadline cho nhiệm vụ này.
  23. I’ll be out of the office next week. Tôi sẽ không có mặt ở văn phòng vào tuần tới.
  24. Can you send me the agenda for the meeting? Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình cuộc họp không?
  25. I think we should prioritize this issue. Tôi nghĩ chúng ta nên ưu tiên vấn đề này.
  26. Let’s review the budget before proceeding. Hãy xem xét ngân sách trước khi tiến hành.
  27. I’m happy to help with that. Tôi rất vui vì đã giúp.
  28. Could you explain your reasoning behind that? Bạn có thể giải thích lý do đằng sau không?
  29. I’ll coordinate with the team on this. Tôi sẽ phối hợp với team về việc này.
  30. Thank you for your cooperation. Cảm ơn bạn đã hợp tác.

2.2. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong cuộc họp

  1. Let’s start the meeting. Hãy bắt đầu cuộc họp nào.
  2. Can everyone hear me clearly? Mọi người có nghe rõ tôi không?
  3. Please introduce yourself. Vui lòng giới thiệu bản thân.
  4. What’s the agenda for today’s meeting? Mục đích cuộc họp hôm nay là gì?
  5. Let’s go over the minutes from the last meeting. Hãy xem lại biên bản cuộc họp trước.
  6. I’d like to add a point to the agenda. Tôi muốn thêm một điểm vào nội dung cuộc họp này.
  7. Can we table that discussion for now? Chúng ta có thể tạm hoãn cuộc thảo luận đó không?
  8. Let’s take a vote on this issue. Hãy bỏ phiếu cho vấn đề này.
  9. Does anyone have any questions? Có ai có câu hỏi nào không?
  10. I think we need more time to discuss this. Tôi nghĩ chúng ta cần thêm thời gian để thảo luận về việc này.
  11. Can we summarize the key points? Chúng ta có thể tóm tắt các điểm chính không?
  12. I’ll follow up on that after the meeting. Tôi sẽ theo dõi việc đó sau cuộc họp.
  13. Let’s assign action items before we wrap up. Hãy phân công các nhiệm vụ trước khi chúng ta kết thúc.
  14. Who will be responsible for this task? Ai sẽ chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này?
  15. I’d like to hear from everyone on this topic. Tôi muốn nghe ý kiến của mọi người về chủ đề này.
  16. Can we set a date for the next meeting? Chúng ta có thể chọn ngày cho cuộc họp tiếp theo không?
  17. Let’s ensure we stay on track. Hãy đảm bảo rằng chúng ta đi đúng hướng.
  18. I appreciate everyone’s input today. Tôi cảm kích sự đóng góp của mọi người hôm nay.
  19. Let’s take a short break. Hãy nghỉ ngơi một chút.
  20. I’ll send out the meeting notes afterward. Tôi sẽ gửi biên bản cuộc họp sau đó.
  21. Can we clarify the next steps? Chúng ta có thể làm rõ các bước tiếp theo không?
  22. Is everyone ready to move on? Mọi người đã sẵn sàng để tiếp tục chưa?
  23. I think we’ve covered everything. Tôi nghĩ chúng ta đã đi qua hết các nội dung.
  24. Let’s revisit this topic in our next meeting. Hãy xem xét lại chủ đề này trong cuộc họp tiếp theo.
  25. Thank you all for your participation. Cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia.
  26. Can we get a status update from each team? Chúng ta có thể nhận cập nhật tình trạng từ mỗi team không?
  27. I’d like to propose a new initiative. Tôi muốn đề xuất một sáng kiến mới.
  28. Let’s make sure we have a clear outcome. Hãy đảm bảo rằng chúng ta có kết quả rõ ràng.
  29. I’ll take notes during the meeting. Tôi sẽ ghi chú trong cuộc họp.
  30. Let’s conclude the meeting. Hãy kết thúc cuộc họp.

2.3. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với các đối tác

  1. It’s great to finally meet you. Rất vui được gặp bạn.
  2. How have you been? Bạn dạo này thế nào?
  3. Can you tell me more about your company? Bạn có thể cho tôi biết thêm về công ty của bạn không?
  4. What are your main goals for this partnership? Mục tiêu chính của bạn cho đợt hợp tác này là gì?
  5. I’d like to discuss our collaboration further. Tôi muốn thảo luận thêm về sự hợp tác của chúng ta.
  6. What challenges are you currently facing? Bạn đang đối mặt với những thách thức nào hiện nay?
  7. Let’s schedule a follow-up meeting. Hãy sắp xếp một cuộc họp tiếp theo.
  8. I appreciate your insights on this matter. Tôi rất cảm kích những ý kiến của bạn về vấn đề này.
  9. Can we explore some potential solutions together? Chúng ta có thể tìm ra một số giải pháp tiềm năng cùng nhau không?
  10. What do you think about our proposal? Bạn nghĩ sao về đề xuất của chúng tôi?
  11. I’m looking forward to working with you. Tôi mong chờ được làm việc với bạn.
  12. Could you provide us with more details? Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho chúng tôi không?
  13. Let’s keep the lines of communication open. Cố gắng giữ liên lạc nhé.
  14. How do you prefer to communicate? Bạn thích giao tiếp bằng phương thức nào?
  15. I’d like to hear your feedback. Tôi muốn nghe phản hồi của bạn.
  16. What is your timeline for this project? Thời gian biểu của bạn cho dự án này là gì?
  17. Can we set some clear expectations? Chúng ta có thể đặt ra một số kỳ vọng rõ ràng không?
  18. I believe we can achieve great results together. Tôi tin rằng chúng ta có thể đạt được kết quả tốt đẹp cùng nhau.
  19. Are there any concerns you’d like to address? Bạn có muốn đề cập đến vấn đề nào không?
  20. Let’s celebrate our successes together. Hãy cùng nhau ăn mừng những thành công của chúng ta.
  21. I’d like to propose a new idea. Tôi muốn đề xuất một ý tưởng mới.
  22. What are your thoughts on this approach? Bạn nghĩ sao về cách tiếp cận này?
  23. Can we arrange a time to discuss this in detail? Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian để thảo luận chi tiết về việc này không?
  24. I value your opinion on this matter. Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về vấn đề này.
  25. Let’s make sure we’re on the same page. Hãy đảm bảo rằng chúng ta hiểu giống nhau.
  26. How can we support each other better? Làm thế nào chúng ta có thể hỗ trợ nhau tốt hơn?
  27. I appreciate your partnership. Tôi rất cảm kích sự hợp tác của bạn.
  28. Can we review the contract together? Chúng ta có thể xem lại hợp đồng cùng nhau không?
  29. I look forward to your response. Tôi mong chờ phản hồi từ bạn.
  30. Thank you for your time today. Cảm ơn bạn đã dành thời gian hôm nay.

NativeX hi vọng với những chia sẻ và kiến thức trên, người đi làm có thể cải thiện được tiếng Anh của mình trong môi trường làm việc hằng ngày.

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh