fbpx
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Từ vựng và mẫu hội thoại về Thời tiết hay nhất không thể bỏ qua!

Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cùng NativeX để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé. 

Xem thêm:

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

1. Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết

Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.

  • Climate : Khí hậu
  • Sunny (adj) /ˈsʌni/: Có nắng
  • Partly sunny: có nắng vài nơi
  • Windy: Nhiều gió
  • Dry: Khô
  • Wet: Ướt
  • Mild: Ôn hòa
  • Humid: Ẩm
  • Wind Chill: Gió rét
  • Stormy: Có bão
  • Sunshine: Ánh nắng
  • Wind: Gió
  • Breeze: Gió nhẹ
  • Gale: Gió giật
  • Drizzle: Mưa phùn
  • Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
  • Frost: Băng giá
  • Clear: trời xanh, không mây, trong
  • Rainbow: Cầu vồng
  • Icy: Đóng băng
  • Overcast: U ám
  • Raindrop: Hạt mưa

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

B. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.

  • Temperature: Nhiệt độ
  • Degree: Độ
  • Celsius: Độ C
  • Fahrenheit: Độ F
  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: Lạnh
  • Chilly: Lạnh thấu xương
  • Freezing: lạnh cóng, băng giá

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

C. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.

  • Tornado: Lốc xoáy
  • Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
  • Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
  • Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
  • Tornado: Lốc xoáy

D. Các kiểu thời tiết trong tiếng Anh

  • Weather forecast: Dự báo thời tiết
  • Rain: Mưa
  • Snowy: Trời có tuyết rơi
  • Cloudy: Nhiều mây
  • Fog – Foggy: Có sương mù
  • Lightning: Chớp, tia chớp
  • Thunder: Sấm, sét
  • Ice: Băng
  • Shower: mưa rào

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

E. Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa

  • Wet (Adj) /wɛt/: Ướt.
  • Dry (Adj) /draɪ/: Khô.
  • Rainfall (Noun) /ˈreɪn.fɑːl/: Lượng mưa.
  • Downpour (Noun) /ˈdaʊn.pɔːr/: Cơn mưa lớn.
  • Precipitation (Noun) /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/: Mưa đá.
  • Cloudburst (Noun) /ˈklaʊd.bɜːrst/: Mưa lớn trong thời gian ngắn.
  • Shower (Noun) /ˈʃaʊ.ər/: Cơn mưa ngắn.
  • Monsoon (Noun) /mɑːnˈsuːn/: Mùa mưa.
  • Flood (Noun) /flʌd/: Lũ lụt, ngập lụt.
  • Swamp (Verb) /swæmp/: Làm ngập lụt như bãi lầy.
  • Soak (Verb) /soʊk/: Làm ướt sũng.
  • Misty (Adj) /ˈmɪs.ti/: Có sương mù.
  • Soggy (Adj) /ˈsɑː.ɡi/: Ướt sũng, đầy nước

F. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết nâng cao

  • Barometric Pressure /bəˌrɒm.ɪ.trɪk ˈprɛʃ.ər/: Áp suất không khí.
  • Sun-drenched (Adj) /ˈsʌnˌdrɛnʧt/: Nắng rực rỡ, ngập tràn ánh nắng mặt trời.
  • Whirlwind (Noun) /ˈwɝːl.wɪnd/: Lốc xoáy, gió xoáy.
  • Clear skies (Noun) /klɪər skaɪz/: Bầu trời quang đãng.
  • Mild breeze (Noun) /maɪld briːz/: Gió nhẹ nhàng.
  • Blustery day (Noun) /ˈblʌstəri deɪ/: Ngày gió lớn.
  • Ceaseless rain (Adj + Noun) /ˈsis.ləs reɪn/: Mưa không ngừng.
  • Glorious day (Noun) /ˈɡlɔːriəs deɪ/: Một ngày tuyệt vời.
  • Crisp and clear (Adj + Conjunction) /krɪsp ənd klɪr/: Sảng khoái và trong trẻo.
  • Overcast skies (Adj + Noun) /ˈoʊvərˌkæst skaɪz/: Bầu trời u ám.

2. Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Thành ngữ về thời tiết

  • ✓ Under the weather: Cảm thấy không khỏe, ốm.

Ví dụ: I can’t come to work today; I’m feeling a bit under the weather. (Hôm nay tôi không thể đến làm việc; tôi cảm thấy hơi ốm)

  • ✓ Break the ice: Làm dịu bớt sự ngần ngại hoặc khó khăn trong giao tiếp.

Ví dụ: Talking about the beautiful weather can help break the ice in a conversation. (Nói về thời tiết đẹp có thể giúp làm dịu bớt sự ngần ngại trong cuộc trò chuyện)

  • ✓ Chase rainbows: Theo đuổi những điều không thể đạt được hoặc không thực tế.

Ví dụ: You’re always chasing rainbows if you think success comes without hard work. (Bạn luôn đang theo đuổi những điều không thể nếu nghĩ rằng thành công đến mà không cần phải cố gắng)

  • ✓ Every cloud has a silver lining: Mọi tình huống khó khăn đều có mặt tích cực.

Ví dụ: Even though he lost his job, he’s now starting his own business. Every cloud has a silver lining. (Mặc dù anh ấy đã mất việc làm, nhưng bây giờ anh ấy đang bắt đầu doanh nghiệp của mình. Mọi khó khăn đều có mặt tích cực)

  • ✓ It never rains but it pours: Khi mọi điều xấu xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ: First, my car broke down, and then I lost my wallet. It never rains but it pours. (Đầu tiên, xe hỏng, rồi tôi còn mất ví. Cái gì đến cũng đến)

  • ✓ Come rain or shine: Dù có chuyện gì xảy ra.

Ví dụ: I’ll be there for the event, come rain or shine. (Tôi sẽ có mặt trong sự kiện, dù có gì xảy ra)

  • ✓ Take a rain check: Từ chối một đề xuất hiện tại, nhưng có ý định sẽ làm sau.

Ví dụ: I’m too busy today; can I take a rain check on that coffee date? (Hôm nay tôi quá bận; tôi có thể đề nghị dời cuộc hẹn uống cà phê được không?(

  • A storm in a teacup: Một vấn đề nhỏ được phóng đại thành lớn.

Ví dụ: Don’t worry about the disagreement; it’s just a storm in a teacup. (Đừng lo lắng về mâu thuẫn đó; nó chỉ là một vấn đề nhỏ được phóng đại)

  • ✓ Save for a rainy day: Tiết kiệm hoặc giữ dự trữ cho những thời kỳ khó khăn trong tương lai.

Ví dụ: It’s always good to save for a rainy day, just in case unexpected expenses come up. (Luôn tốt khi tiết kiệm cho những ngày khó khăn, đề phòng những chi phí không mong muốn xuất hiện)

  • ✓ Throw caution to the wind: Hành động mà không còn quan tâm đến rủi ro hay hậu quả.

Ví dụ: They decided to throw caution to the wind and go on a spontaneous road trip. (Họ quyết định không quan tâm đến rủi ro và đi du lịch đường sông một cách tự spontaneity)

3. Cách trả lời các câu hỏi Tiếng Anh về thời tiết

A. Weather conditions – Tình trạng thời tiết

What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?

It’s … – Trời …

  • Sunny – Nắng
  • Cloudy – Nhiều mây
  • Windy – Nhiều gió
  • Foggy – Có sương mù
  • Stormy – Có bão
  • Raining – đang mưa
  • Hailing – đang mưa đá
  • Snowing – đang có tuyết
  • What a nice day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  • What a beautiful day! – Hôm nay đẹp trời thật!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a terrible day! – Hôm nay trời chán quá!
  • What miserable weather! – Thời tiết hôm nay tệ quá!
  • It’s starting to rain – Trời bắt đầu mưa rồi
  • It’s stopped raining – Trời tạnh mưa rồi
  • It’s pouring with rain – Trời đang mưa to lắm
  • It’s raining cats and dogs – Trời đang mưa như trút nước
  • The weather’s fine – Trời đẹp
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • There’s not a cloud in the sky – Trời không gợn bóng mây
  • The sky’s overcast – Trời u ám
  • It’s clearing up – Trời đang quang dần
  • The sun’s come out – Mặt trời ló ra rồi
  • The sun’s just gone in – Mặt trời vừa bị che khuất
  • There’s a strong wind – Đang có gió mạnh
  • The wind’s dropped – Gió đã bớt mạnh rồi
  • That sounds like thunder – Nghe như là sấm
  • That’s lightning – Có chớp
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

B. Temperatures – Nhiệt độ

What’s the temperature? – Trời đang bao nhiêu độ?

  • It’s 22°C – Bây giờ đang 22°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  • What temperature do you think it is? – Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  • Probably about 30°C – Khoảng 30°C

It’s … – Trời …

  • Hot – Nóng
  • Cold – Lạnh
  • Baking hot – Nóng như thiêu
  • Freezing – Rất lạnh
  • Freezing cold – Lạnh cóng
  • It’s below freezing – Trời lạnh vô cùng

C. The weather forecast – Dự báo thời tiết

  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s going to freeze tonight – Tối nay trời sẽ rất lạnh
  • It looks like rain – Trông như trời mưa
  • It looks like it’s going to rain – Trông như trời sắp mưa
  • We’re expecting a thunderstorm – Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  • It’s supposed to clear up later – Trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Hãy chăm chỉ học và rèn luyện cách trả lời về chủ đê quen thuộc này nhé
Hãy chăm chỉ học và rèn luyện cách trả lời về chủ đê quen thuộc này nhé

3. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp

Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.

Hội thoại 1: 

A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)

B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)

A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)

B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)

A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)

B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)

A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)

B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)

A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)

B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)

A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)

B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thời gian

Hội thoại 2:

A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)

B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)

A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)

B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)

A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)

B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)

A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)

B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)

A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)

B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)

A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)

B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của NativeX. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống.

Để hiểu rõ hơn thì hãy nhấn đăng ký để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về chương trình học của NativeX nhé! Chúc bạn thành công!

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

ĐĂNG KÝ NATIVEX

Tác giả: NativeX

Blog học tiếng anh